8 ngày trước · truism ý nghĩa, định nghĩa, truism là gì: 1. a statement that is so obviously true that it is almost not worth saying: 2. a statement that…
Xem chi tiết »
... adage , aphorism , axiom , cliche , maxim , motto , proverb , saying , self-evident truth. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Truism ».
Xem chi tiết »
Truism là gì: / ´tru:izəm /, Danh từ: sự thật quá rõ ràng, chân lý hiển nhiên, chuyện hiển nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, i am merely uttering a truism, ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'truism' trong tiếng Việt. truism là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
truism trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng truism (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ truism trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến truism . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: truism nghĩa là sự thật quá rõ ràng, lẽ hiển nhiên, chuyện cố nhiên I am merely uttering a truism tôi chỉ phát biểu một sự thật ...
Xem chi tiết »
truism /'tru:izm/ nghĩa là: sự thật quá rõ ràng, lẽ hiển nhiên, chuyện cố nhi... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ truism, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
1. WHO can argue with the above-mentioned historical truism? · 2. From the SP 500 to real estate prices , this little truism has proven itself over and over ...
Xem chi tiết »
These latest disclosures also remind us of the cybersecurity truism that any electronic device connected to a network can be hacked.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ truism - truism là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ sự thật quá rõ ràng, lẽ hiển nhiên, chuyện cố nhiên; chân lý hiển nhiên ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ truism trong Từ điển Tiếng Anh noun 1a statement that is obviously true and says nothing new or interesting. the truism that you get what you ...
Xem chi tiết »
Truism nghĩa là gì ? truism /'tru:izm/ * danh từ - sự thật quá rõ ràng, lẽ hiển nhiên, chuyện cố nhiên =I am merely uttering a truism+ tôi chỉ phát...
Xem chi tiết »
Truism là gì | Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 5 kết quả phù hợp với từ vựng truism. Từ điển Ezydict có hơn 200000 từ vựng tiếng anh cho bạn.
Xem chi tiết »
Truism. Vào thế kỷ thứ mười ba là những tài liệu đầu tiên trong đó tài ... là một biểu hiện mà, bởi vì nó nói lên một điều gì đó được mọi người biết đến, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Truism Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề truism là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu