Từ: Truism
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
danh từ
sự thật quá rõ ràng, lẽ hiển nhiên, chuyện cố nhiên
I am merely uttering a truism
tôi chỉ phát biểu một sự thật ai cũng biết
Từ gần giống
altruismTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Truism Là Gì
-
TRUISM | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Truism - Từ điển Anh - Việt
-
Truism Là Gì, Nghĩa Của Từ Truism | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "truism" - Là Gì?
-
Truism Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Truism Là Gì
-
Truism
-
'truism' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - Dictionary ()
-
TRUISM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Truism - Ebook Y Học - Y Khoa
-
'truism' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Truism Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Truism Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
ĐịNh Nghĩa Truism - Tax-definition