ăn trộm - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › ăn_trộm
Xem chi tiết »
- đgt. Lấy của người khác một cách lén lút vào lúc đêm hôm hoặc lúc vắng người: Đang đêm có kẻ lẻn vào nhà ăn trộm.
Xem chi tiết »
lấy của người khác một cách lén lút, nhân lúc đêm hôm hoặc lúc vắng người.
Xem chi tiết »
ăn trộm có nghĩa là: - đgt. Lấy của người khác một cách lén lút vào lúc đêm hôm hoặc lúc vắng người: Đang đêm có kẻ lẻn vào nhà ăn trộm. Đây ...
Xem chi tiết »
Lấy của người khác một cách lén lút vào lúc đêm hôm hoặc lúc vắng người. | : ''Đang đêm có kẻ lẻn vào nhà '''ăn trộm'''.'' ...
Xem chi tiết »
Lấy của người khác một cách lén lút vào lúc đêm hôm hoặc lúc vắng người: Đang đêm có kẻ lẻn vào nhà ăn trộm. Nguồn tham khảo: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức ... Bị thiếu: là | Phải bao gồm: là
Xem chi tiết »
Ngoài ra ăn cắp công sức người khác cũng có thể gây ra tội lớn(tính cả trên ... đây lại là hai từ có ngữ nghĩa khác nhau và tuy cùng mục đích nhưng trộm và ...
Xem chi tiết »
23 thg 10, 2021 · Những từ có nghĩa kết cấu và nghĩa sở biểu và thuộc loại trợ nghĩa như lẽo trong lạnh lẽo hay đai trong đất đai thì cũng không có hiện tượng ...
Xem chi tiết »
They are beyond doubt the dirtiest, laziest, most degenerate and thievish race of men ever inhabiting this sphere. Cách dịch tương tự.
Xem chi tiết »
Những gì tôi là sau khi không phải là không có tàng hình, nó ăn trộm. What I'm after ain't no invisibility, -- it's burglary. 34. Đột nhập, ăn trộm, móc túi, ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "ăn cướp", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng ... Họ không lập trình cho anh về ăn cắp, trộm đồ cửa hàng, hay ăn cướp sao?
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 11 thg 7, 2022 · Từ thực tiễn xét xử đã được thừa nhận có thể định nghĩa: (Tội) trộm cắp tài sản là hành vi lén lút chiếm đoạt tài sản đang có người quản lí.
Xem chi tiết »
trộm cắp, thieving, cướp tài sản, tham ô, filching, sự ăn cắp vặt, cướp bóc, tật ăn cắp, rustling swindling, larceny. Sự ăn Trộm Liên kết từ đồng nghĩa: cướp ... Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Ăn trộm trong một câu và bản dịch của họ ; Và chú ý rằng: Ăn trộm không được chấp nhận ở Hogwarts.”. ; And be warned: Thieving is not tolerated ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ ăn Trộm Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ ăn trộm có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu