• bảo trợ, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, patronize, sponsor, aid vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'bảo trợ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
translations bảo trợ · patronize. verb. Saint Rita là tên vị thần bảo trợ cho những nỗ lực tuyệt vọng. The patron saint of lost causes is saint rita. FVDP ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bảo trợ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: từ | Phải bao gồm: từ
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bảo trợ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bảo trợ * verb - To sponsor, to patronize =ban bảo trợ dân quân+a militia-sponsoring committee =quĩ bảo ...
Xem chi tiết »
hđg. Che chở, giúp đỡ. Được chính quyền bảo trợ. Phát âm bảo trợ. bảo trợ. verb. To sponsor, to patronize. ban bảo trợ dân quân: a militia-sponsoring ...
Xem chi tiết »
bảo trợ. bảo trợ. verb. To sponsor, to patronize. ban bảo trợ dân quân: a militia-sponsoring committee; quĩ bảo trợ: a patron's fund ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. bảo trợ. * verb. To sponsor, to patronize. ban bảo trợ dân quân: a militia-sponsoring committee. quĩ bảo trợ: a patron's ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Bowman đã được công bố vào ngày thứ năm như là trình điều khiển toàn thời gian tiếp theo với sự bảo trợ duy trì từ Nationwide và Axalta.
Xem chi tiết »
SWOER sincerely welcome domestic and foreign customers to patronize and cooperate with us to create a great future.
Xem chi tiết »
sponsor - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... đỡ đầu, bảo trợ ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
Vietnamese term or phrase: Đơn vị bảo trợ thông tin. English translation: Media sponsor. Entered by: This person is a christmasloaded.com Certified PRO in ...
Xem chi tiết »
bảo trợ trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ bảo trợ trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
4 thg 12, 2019 · Bảo trợ xã hội trong tiếng Anh được gọi là Social protection. ... Từ điển thuật ngữ an sinh xã hội của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Bảo Trợ Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ bảo trợ trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu