Béo - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › béo
Xem chi tiết »
(Phương ngữ) véo , (cơ thể người, động vật) có nhiều mỡ , có tính chất của mỡ, của dầu thực vật , (thức ăn) có nhiều chất béo , (Khẩu ngữ) (đất) màu mỡ ...
Xem chi tiết »
béo có nghĩa là: - 1 (ph.). x. véo.. - 2 t. . (Cơ thể động vật) có nhiều mỡ; trái với gầy. Béo như con cun cút.
Xem chi tiết »
X. Beo. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức ... Có nhiều chất mỡ, chất dầu: chất béo o Món xào béo quá. 3. ... béo, đgt Như Beo3, nghĩa 1: Béo tai.
Xem chi tiết »
1 d. Thú dữ gần với báo nhưng nhỏ hơn, có bộ lông màu đỏ như lửa. 2 (ph.). x. véo. 3 t.
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2020 · Ý nghĩa từ BEO. BEO có nghĩa “Banquet Event Order”, dịch sang tiếng Việt là “Đặt tiệc sự kiện”. BEO là viết tắt của từ ...
Xem chi tiết »
Tức là con báo, dáng như con hổ mà bé hơn. beo, Gầy, nhăn da, không phẳng-phiu: Bụng ỏng đít beo. beo, Cũng như véo: Beo tai.
Xem chi tiết »
6 thg 3, 2018 · Khách đi xa cũng có thể nhìn thấy. Cây này gọi là cây bẹo. Bởi vì rằng, cũng từ đồng âm đó nhưng tùy vùng miền lại hiểu theo nghĩa khác nhau ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "béo" trong Anh ... Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'bẹo' trong tiếng Việt. bẹo là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... Nó cứ bẹo hình bẹo dạng trước anh chàng.
Xem chi tiết »
Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn. từ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bèo trong Từ điển Tiếng Việt bèo [bèo] water-fern Thả bèo To float ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "bèo", trong bộ từ điển Từ điển ...
Xem chi tiết »
"Cân nặng nên có" của mỗi người thường ở vào độ tuổi 25-30. Hiện nay, Tổ chức y tế thế giới thường dùng chỉ số khối cơ thể (Body Mass Index - BMI) để nhận định ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Với “từ khóa”: “Gái bánh bèo là gì?”, chỉ nháy mắt ta sẽ có “Khoảng 1.120.000 kết quả (0,83 giây)” cùng lời giải thích trước nhất: “Dùng để chỉ ...
Xem chi tiết »
bạn có thể dùng những từ này thay cho từ béo: mập mạp, mũm mĩm, tròn trĩnh,....... Chúc bạn học tốt! Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Béo Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ béo có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu