Béo - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Tính từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Xem thêm
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɛw˧˥ɓɛ̰w˩˧ɓɛw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɛw˩˩ɓɛ̰w˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 脿: béo, biểu
  • 胖: ban, béo, bàn, bởn, bỡn, phán

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • bèo
  • beo

Tính từ

[sửa]

béo

  1. (Động vật học) Có nhiều mỡ; trái với gầy. Béo như con cun cút. Vỗ lợn cho béo.
  2. Có tính chất của mỡ, của dầu thực vật. Chất béo. Beo béo. (ý mức độ ít)
  3. (Thức ăn) Có nhiều chất béo. Món xào béo quá.
  4. (Kng.) . (Đất) có nhiều màu mỡ. Đất béo.
  5. (Kng.; kết hợp hạn chế) Có tác dụng nuôi béo. Chỉ béo bọn con buôn.

Dịch

[sửa] Có nhiều mỡ; trái với gầy.
  • Tiếng Anh: fat
  • Tiếng Hà Lan: dik, vet
  • Tiếng Pháp: gros, dodu
Có tính chất của mỡ, của dầu thực vật.
  • Tiếng Hà Lan: vet, vettig
Có nhiều màu mỡ.
  • Tiếng Anh: fat, rich
  • Tiếng Hà Lan: rijk
Có tác dụng nuôi béo.

Xem thêm

[sửa]
  • véo

Tham khảo

[sửa]
  • "béo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=béo&oldid=2128132” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ
  • Tính từ tiếng Việt
  • Thực phẩm
  • Động vật học

Từ khóa » Từ Béo Có Nghĩa Là Gì