Béo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɛw˧˥ | ɓɛ̰w˩˧ | ɓɛw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɛw˩˩ | ɓɛ̰w˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 脿: béo, biểu
- 胖: ban, béo, bàn, bởn, bỡn, phán
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- bèo
- beo
Tính từ
[sửa]béo
- (Động vật học) Có nhiều mỡ; trái với gầy. Béo như con cun cút. Vỗ lợn cho béo.
- Có tính chất của mỡ, của dầu thực vật. Chất béo. Beo béo. (ý mức độ ít)
- (Thức ăn) Có nhiều chất béo. Món xào béo quá.
- (Kng.) . (Đất) có nhiều màu mỡ. Đất béo.
- (Kng.; kết hợp hạn chế) Có tác dụng nuôi béo. Chỉ béo bọn con buôn.
Dịch
[sửa] Có nhiều mỡ; trái với gầy.- Tiếng Anh: fat
- Tiếng Hà Lan: dik, vet
- Tiếng Pháp: gros, dodu
- Tiếng Hà Lan: vet, vettig
- Tiếng Anh: fat, rich
- Tiếng Hà Lan: rijk
Xem thêm
[sửa]- véo
Tham khảo
[sửa]- "béo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- Thực phẩm
- Động vật học
Từ khóa » Từ Béo Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Béo - Từ điển Việt
-
Béo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Béo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Beo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
BEO Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Beo - Từ Điển Viết Tắt
-
Từ Điển - Từ Beo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Lắt Léo Như Tiếng Việt Khi Béo Bở, Bẹo Hình Hài, Béo Má...?
-
BÉO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "bẹo" - Là Gì?
-
BEO Là Gì? -định Nghĩa BEO | Viết Tắt Finder
-
'bèo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Béo Phì – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bèo, Béo, Bẹo, Bẻo, Bẽo… - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
Tìm Từ đông Nghĩa Với Từ Béo,nhưng Dùng để Tả Thân Hình Mẹ ,dùng ...