Nghĩa Của Từ Béo - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
(Phương ngữ) véo
béo vào máTính từ
(cơ thể người, động vật) có nhiều mỡ
con lợn béo càng ngày càng béo ra béo như con cun cút Đồng nghĩa: mập Trái nghĩa: gầycó tính chất của mỡ, của dầu thực vật
chất béo(thức ăn) có nhiều chất béo
phở chan nhiều nước béo mùi thức ăn béo ngậy(Khẩu ngữ) (đất) màu mỡ
đất béo(Khẩu ngữ) đem lại nhiều lợi ích (cho đối tượng không xứng đáng)
chỉ béo bọn con buôn đục nước béo cò (tng) Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%C3%A9o »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ Béo Có Nghĩa Là Gì
-
Béo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Béo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Béo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Beo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
BEO Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Beo - Từ Điển Viết Tắt
-
Từ Điển - Từ Beo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Lắt Léo Như Tiếng Việt Khi Béo Bở, Bẹo Hình Hài, Béo Má...?
-
BÉO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "bẹo" - Là Gì?
-
BEO Là Gì? -định Nghĩa BEO | Viết Tắt Finder
-
'bèo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Béo Phì – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bèo, Béo, Bẹo, Bẻo, Bẽo… - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
Tìm Từ đông Nghĩa Với Từ Béo,nhưng Dùng để Tả Thân Hình Mẹ ,dùng ...