"Chặt Chẽ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt www.studytienganh.vn › news › andquotchat-cheandquot-trong-tieng-anh-...
Xem chi tiết »
The passenger throughput of the terminal increased, passenger service quality was improved and more stringent aviation security measures were implemented.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "chặt chẽ" trong Tiếng Anh: close, astringent, austere. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chặt chẽ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chặt chẽ * adj - Close =phối hợp chặt chẽ+to coordinate closely =đoàn kết chặt chẽ+close solidarity =sự ...
Xem chi tiết »
CHẶT CHẼ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; closely · chặt chẽkỹgần ; tight · chặt chẽchậthẹp ; strict · nghiêm ngặtchặt chẽnghiêm khắc ; strongly · mạnh mẽ ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. chặt chẽ. * adj. Close. phối hợp chặt chẽ: to coordinate closely. đoàn kết chặt chẽ: close solidarity. sự lãnh đạo chặt chẽ: ...
Xem chi tiết »
"chặt chẽ" in English ; chặt chẽ · volume_up · rigorous · stringent ; gắn bó chặt chẽ · volume_up · inextricable. Bị thiếu: từ | Phải bao gồm: từ
Xem chi tiết »
16 thg 7, 2021 · Chặt chẽ trong giờ Anh là close-closely, strict-strictly, tight-tightly. ... Chúng ta cùng bước vào phần công bố chi tiết tự vựng nhằm tò mò kĩ ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Phát âm chặt chẽ · phối hợp chặt chẽ: to coordinate closely · đoàn kết chặt chẽ: close solidarity · sự lãnh đạo chặt chẽ: close leadership · quản lý thị trường chặt ...
Xem chi tiết »
chặt chẽ = adj Close phối hợp chặt chẽ to coordinate closely đoàn kết chặt chẽ close solidarity sự lãnh đạo chặt chẽ close leadership quản lý thị trường ...
Xem chi tiết »
Theo loại hình, tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn tiết, song nó chứa một khối lượng lớn những từ song tiết, cho nên trong thực tế ngôn từ Việt thì cấu trúc song ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'chặt chẻ' trong tiếng Anh. chặt chẻ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi · Có quan hệ khăng khít, gắn kết với nhau. Phối hợp chặt chẽ. Đoàn kết chặt chẽ với nhau. · Sát sao, nghiêm ngặt, không rời sự kiểm tra, theo dõi. Bị thiếu: trong anh
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ Chặt Chẽ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ chặt chẽ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu