Từ điển Tiếng Việt "chặt Chẽ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chặt chẽ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chặt chẽ

- tt. 1. Có quan hệ khăng khít, gắn kết với nhau: phối hợp chặt chẽ đoàn kết chặt chẽ với nhau. 2. Sát sao, nghiêm ngặt, không rời sự kiểm tra, theo dõi: bố trí canh gác chặt chẽ chỉ đạo chặt chẽ.

nt. 1. Vững không bài bác được. Lý luận chặt chẽ. 2. Gắt, sít sao. Tiêu pha chặt chẽ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chặt chẽ

chặt chẽ
  • adj
    • Close
      • phối hợp chặt chẽ: to coordinate closely
      • đoàn kết chặt chẽ: close solidarity
      • sự lãnh đạo chặt chẽ: close leadership
      • quản lý thị trường chặt chẽ: close control of the market
austerity
chế độ kiểm tra nhiệt độ chặt chẽ
rigid temperature control
chính sách tài chính chặt chẽ
tight financing policy
đại lý có quan hệ chặt chẽ
agency coupled with an interest
kiểm tra chặt chẽ
close inspection
sự tuân thủ nghiêm ngặt, chặt chẽ hợp đồng
strict adherence to the contract
thị trường chặt chẽ
tight market

Từ khóa » Từ Chặt Chẽ Trong Tiếng Anh