Từ điển Anh Việt "changer" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"changer" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

changer

changer
  • (Tech) máy đổi
bộ biến đổi
  • frequency changer: bộ biến đổi tần số
  • frequency changer: bộ biến đổi tần
  • đổi
  • changer speed gear: sự biến đổi tốc độ
  • changer speed gear: bánh răng đổi tốc độ
  • frequency changer: bộ biến đổi tần số
  • frequency changer: bộ biến đổi tần
  • frequency changer: bộ chuyển đổi tần số
  • frequency changer: bộ đổi tần
  • frequency changer: bộ thay đổi tần số
  • gender changer: bộ đổi giống
  • gender changer: bộ đổi giống (đực/cái)
  • microwave phase changer: bộ đổi pha vi sóng
  • microwave phase changer: bộ đổi pha sóng cực ngắn
  • off-circuit tap changer: bộ đổi nối không tải
  • phase changer: bộ thay đổi pha
  • phase changer: bộ chuyển đổi pha
  • phase changer: máy biến đổi pha
  • phase changer: bộ đổi pha
  • pole changer: bộ đổi cực
  • pole changer switch: công tắc bộ thay đổi cực
  • record changer: cấu đổi đĩa
  • record changer: bộ đổi đĩa
  • record changer: máy đổi đĩa hát
  • sex changer: bộ đổi giống
  • sex changer: bộ đổi đầu nối
  • slide changer: bộ đổi phim dương
  • tap changer: bộ đổi đầu lối ra
  • tap changer: bộ đổi nấc điện áp
  • voltage changer: bộ đổi điện áp
  • Lĩnh vực: cơ khí & công trình
    bộ (phận) biến đổi
    bộ (phận) chuyển đổi
    Lĩnh vực: điện lạnh
    bộ đổi
  • frequency changer: bộ đổi tần
  • gender changer: bộ đổi giống
  • gender changer: bộ đổi giống (đực/cái)
  • microwave phase changer: bộ đổi pha vi sóng
  • microwave phase changer: bộ đổi pha sóng cực ngắn
  • off-circuit tap changer: bộ đổi nối không tải
  • phase changer: bộ đổi pha
  • pole changer: bộ đổi cực
  • record changer: bộ đổi đĩa
  • sex changer: bộ đổi giống
  • sex changer: bộ đổi đầu nối
  • slide changer: bộ đổi phim dương
  • tap changer: bộ đổi đầu lối ra
  • tap changer: bộ đổi nấc điện áp
  • voltage changer: bộ đổi điện áp
  • automatic record changer
    máy hát quay đĩa tự động
    automatic tool changer
    thiết bị thay dao tự động
    gender changer
    bộ đảo đầu nối mạch
    gender changer
    bộ phối hợp cáp
    load tap changer
    bộ chỉnh áp chịu tải
    load tap changer
    bộ chỉnh áp có tải
    off-circuit tap changer
    hộp chỉnh tỷ số
    off-load tap changer
    bộ chỉnh áp không chịu tải
    on-load tap changer
    bộ chỉnh áp chịu tải
    phase changer
    bộ dịch chuyển pha
    hiệu đổi tiền
    người đổi tiền

    Xem thêm: modifier, record changer, auto-changer

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    changer

    Từ điển WordNet

      n.

    • a person who changes something; modifier

      an inveterate changer of the menu

    • an automatic mechanical device on a record player that causes new records to be played without manual intervention; record changer, auto-changer

    Investopedia Financial Terms

    ChangerThe name given to a clearing member that is willing to assume the opposite position of a futures contract within a larger alternative exchange, of which it also is a clearing member. Investopedia Says:A changer commonly refers to clearing members of the CME who provide liquidity by taking the opposite futures positions on larger alternative exchanges. As changers must bear the risks associated with entering into the opposite futures transaction, they charge a fee for their services.Related Terms:Associated PersonBroker Association

    Từ khóa » Changer Là Gì