Từ điển Anh Việt "ecology" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"ecology" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
ecology
ecology /i'kɔlədʤi/ (oecology) /i:'kɔlədʤi/- danh từ
- sinh thái học
sinh thái học |
|
|
|
khoa sinh thái, sinh thái học |
|
|
|
|
Từ điển chuyên ngành Môi trường
Ecology: The relationship of living things to one another and their environment, or the study of such relationships.
Sinh thái học: Mối quan hệ giữa các sinh vật với nhau và với môi trường xung quanh, hoặc việc nghiên cứu những mối quan hệ đó.
Xem thêm: bionomics, environmental science
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhecology
Từ điển Collocation
ecology noun
ADJ. fragile | animal, human, marine, plant
VERB + ECOLOGY damage, disrupt
ECOLOGY + NOUN movement
Từ điển WordNet
- the environment as it relates to living organisms
it changed the ecology of the island
- the branch of biology concerned with the relations between organisms and their environment; bionomics, environmental science
n.
English Synonym and Antonym Dictionary
ecologiessyn.: bionomics environmental scienceTừ khóa » Ecology Tiếng Việt
-
Ecology Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
ECOLOGY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Ecology | Vietnamese Translation
-
Ecology - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Ecology - Từ điển Anh - Việt
-
Ecology: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
ECOLOGY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Ecology | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ecology Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Sinh Thái Học – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Ecology Là Gì
-
'environment Ecology' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
'ecology' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt