7 ngày trước · Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · This species has its own unique ecological niche, which we are in danger of destroying. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
'ecology' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... tính từ - (thuộc) sinh thái học. ecology. * danh từ - sinh thái học. ecologically. * phó từ
Xem chi tiết »
'ecological' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... English, Vietnamese. ecological. * tính từ - (thuộc) sinh thái học ...
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi. ecology /ɪ.ˈkɑː.lə.dʒi/. Sinh thái học. Tham khảo ...
Xem chi tiết »
Ecology là gì: / ɪˈkɒlədʒi /, Danh từ: sinh thái học, Kỹ thuật chung: sinh thái học, Từ đồng nghĩa: noun, bionomics , conservation , preservation,...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt ecology có nghĩa là: sinh thái học, 生態學, sinh thái (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 5). Có ít nhất câu mẫu 203 có ecology .
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · Mô Hình Khởi Nghiệp Tinh Gọn Lean Canvas: Hướng Đi Mới Cho Doanh Nghiệp StartUp – thienmaonline.vn If you"re seeing this… Trả lời Hủy. Email của ...
Xem chi tiết »
29 thg 1, 2022 · "ecological" Meaning. ecological. /ˌɛkəˈlɑːdʒɪkəl/. Tính từ ... The nuclear accident in Fukushima brought about an ecological disaster.
Xem chi tiết »
Courses include primate ecology and behavior, rainforest ecology, ornithology and herpetology. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "ecology ... Bị thiếu: tính | Phải bao gồm: tính
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Ecology Là Gì - Nghĩa Của Từ : Ecological. ... hoặc ,ekə”nɒmɪk /, name / ,i:kə”nɑ:mɪk hoặc ,ekə”nɑ:mɪk /, Tính từ : (thuộc) kinh…
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "human ecology", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình ...
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2019 · Từ khóa: Triết học sinh thái, đạo đức sinh thái, mô hình xã hội sinh thái, biến đổi khí hậu, phát triển bền vững. 1. Giới thiệu*. Với tính ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: ecological ecological /,ekə'lɔdʤik/ (ecological) /,ekə'lɔdʤikəl/. tính từ. (thuộc) sinh thái học. Đồng nghĩa của ecological ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Ecology Tính Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề ecology tính từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu