Nghĩa Của Từ : Ecology | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: ecology Best translation match:
English Vietnamese
ecology * danh từ - sinh thái học
Probably related with:
English Vietnamese
ecology hệ sinh thái ; sinh học ; sinh thái học ; sinh thái trong ; sinh thái ; thái học ; vấn đề sinh thái ;
ecology hệ sinh thái ; sinh học ; sinh thái học ; sinh thái trong ; sinh thái ; thái học ; vấn đề sinh thái ;
May be synonymous with:
English English
ecology; bionomics; environmental science the branch of biology concerned with the relations between organisms and their environment
May related with:
English Vietnamese
ecologic * tính từ - (thuộc) sinh thái học
ecological * tính từ - (thuộc) sinh thái học
ecology * danh từ - sinh thái học
ecologically * phó từ - về phương diện sinh thái
radio-ecology * danh từ - sinh thái học vô tuyến
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Ecology Tính Từ