Đồng Nghĩa Của Ecological - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Proud

Từ đồng nghĩa Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: ecological ecological /,ekə'lɔdʤik/ (ecological) /,ekə'lɔdʤikəl/
  • tính từ
    • (thuộc) sinh thái học
Đồng nghĩa của ecological

Alternative for ecological

Đồng nghĩa: bionomic, bionomical, ecologic,

Tính từ

Relating to ecology, the interrelationships of organisms and their environment environmental green biological eco-friendly natural organic ecologically friendly environmentally friendly ecofriendly environment-friendly environmentally-safe environmentally sound ecologically sound biodegradable recyclable sustainable low-carbon non-polluting clean uncontaminating renewable nonpolluting ozone-safe decomposable eco unpolluting viable reusable conservational conservation low impact energy-efficient ozone-friendly fuel-efficient fuel-saving green-collar energy-saving conservationist

Tính từ

Relating to ecology, the interrelationships of organisms and their environment ecologic bionomic bionomical

Từ gần nghĩa

ecological community ecological diversity ecological impact ecological load ecologically ecologically friendly ecologic E-collars E-collar ecohotels ecohotel ecohippies

Trái nghĩa của ecological

ecological Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Đồng nghĩa của eco Đồng nghĩa của ecologist Đồng nghĩa của ecology Đồng nghĩa của ecosystem Đồng nghĩa của ecologic Đồng nghĩa của ecologies Đồng nghĩa của ecosystems Đồng nghĩa của ecologically Đồng nghĩa của ecologists An ecological synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ecological, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ecological

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Ecology Tính Từ