Từ điển Anh Việt "evenly" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"evenly" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm evenly
evenly /'i:vənli/- phó từ
- bằng phẳng
- ngang nhau, bằng nhau
- đều
- công bằng
Xem thêm: equally
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh evenly
Từ điển WordNet
- in equal amounts or shares; in a balanced or impartial way; equally
a class evenly divided between girls and boys
they split their winnings equally
deal equally with rich and poor
- in a level and regular way
adv.
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: equallyTừ khóa » Nghĩa Của Từ Evenly Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Evenly - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Ý Nghĩa Của Evenly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Evenly Là Gì, Nghĩa Của Từ Evenly | Từ điển Anh - Việt
-
EVENLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Evenly, Từ Evenly Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Evenly
-
Evenly Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Evenly Là Gì
-
Evenly - Ebook Y Học - Y Khoa
-
'evenly' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Evenly Bằng Tiếng Việt
-
Evenly Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt