Từ điển Anh Việt "fund-raising Campaign" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"fund-raising campaign" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm fund-raising campaign
Xem thêm: fund-raising drive, fund-raising effort
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh fund-raising campaign
Từ điển WordNet
- a campaign to raise money for some cause; fund-raising drive, fund-raising effort
n.
Từ khóa » Fundraising Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Fundraising Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Fundraise Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Fund Raising Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Định Nghĩa Fundraising Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Fund Raising - Từ điển Anh - Việt
-
" Fundraising Là Gì - Fund Raising Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt
-
Fund Raising - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Fund Raising Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Fundraising: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Fundraising Là Gì - Fund Raising Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt
-
Fundraising Là Gì ? Fundraising Có Nghĩa Là Gì
-
Fundraising Là Gì - Fund Raising Là Gì
-
Fundraiser - Wiktionary Tiếng Việt
-
Raising Money Là Gì