Từ điển Anh Việt "trendsetter" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"trendsetter" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trendsetter

trendsetter
  • danh từ
    • người lăng xê mốt (người đi đầu về thời trang)
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Trendsetter Nghĩa Là Gì