그득하다 - Từ điển Hàn-Việt - Xem Từ điển
Có thể bạn quan tâm
2. đầy ắp
빈 곳이 없을 정도로 무엇이 아주 많다.
Cái gì đó quá nhiều đến mức không còn chỗ trống.
- 사람들로 그득하다.
- 학생들로 그득하다.
- 강의실이 그득하다.
- 기차역이 그득하다.
- 운동장이 그득하다.
- 주차장이 차로 그득해서 우리가 차를 댈 곳이 없었다.
- 영화관 앞은 영화를 보려고 기다리는 사람들로 그득했다.
- 가: 시장에는 잘 다녀오셨어요? 나: 명절이 바로 앞이라 그런지 시장에 사람들이 그득하더구나.
Từ khóa » đầy ắp Hay đầy ấp
-
Đầy ắp Hay đầy ấp? - Tìm Hiểu Từ Nguyên
-
Đầy ắp Hay Đầy ấp Là đúng? Lỗi Sai Chính Tả Không đáng Có!
-
đầy ắp - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đầy ắp Hay đầy ấp? - TÌM HIỂU TỪ NGUYÊN
-
Đầy ắp Hay đầy ấp? | Tìm Hiểu Từ Nguyên - MarvelVietnam
-
Nghĩa Của Từ Đầy ắp - Từ điển Việt
-
đầy ắp Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
그득하다
-
Lời Chúc Xuân: Cả Năm đầy ắp Tiếng Cười! - Báo Tuổi Trẻ
-
그득 - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
그득히 - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
그득히
-
Từ điển Tiếng Việt "đầy ắp" - Là Gì?
-
đầy ắp Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
ĐẦY ẮP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tổng Hợp Những Cặp Từ Dễ Nhầm Lẫn Trong Tiếng Việt