Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Logistics Về Vận Tải Hàng Không

Trong các hình thức vận chuyển, vận tải bằng đường hàng không được đánh giá cao bởi sự tiện lợi về thời gian từ đó góp phần giảm thiểu rủi ro. Tuy nhiên, vận tải hàng không thường có chi phí cao hơn các hình thức khác nên thường được sử dụng khi có yêu cầu do hàng hóa đặc thù, đơn hàng cần gấp trong thời gian ngắn hoặc theo thỏa thuận hai bên. Chính vì vậy, vận tải hàng không là một trong những phương thức mà người làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu cần nắm và hiểu biết cặn kẽ. Hôm nay, aroma xin giới thiệu đến bạn các thuật ngữ trong từ điển tiếng Anh chuyên ngành logistics về vận tải hàng không với các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu liên quan đến hình thức vận chuyển này. Mời các bạn cùng đón xem!

  • Các cụm từ vựng tiếng Anh trong giao nhận vận tải
  • Tình huống đặt hàng – Hội thoại tiếng Anh xuất nhập khẩu

Tu-dien-tieng-anh-chuyen-nganh-logistics-ve-van-tai-hang-khong

Từ điển tiếng Anh chuyên ngành logistics về vận tải hàng không

a nonstop flight: chuyến bay thẳng actual time of departure: thời gian khởi hành thực tế advance freight – prepaid freight: cước vận chuyển trả trước – cước vận chuyển thanh toán trước advice of shipment – shipping notice – advice note: thông báo chất hàng, giấy báo bốc hàng agreed airport of departure: sân bay khởi hành được thỏa thuận agreed tare: khối lượng không tải thỏa thuận air waybill (AWB) – air consignment note: vận đơn hàng không all-up weight: tổng trọng lượng allowed tolerances: dung sai cho phép at the border: tại biên giới average survey: khảo sát trung bình backed note: ghi chú được sao lưu barrel: thùng hàng batch number: số lô bearer bill of lading: vận đơn vô danh below deck: dưới sàn berth – mooring: bến đỗ bill of entry: biên bản khai thuế nhập khẩu bill of lading (B/L): vận đơn đường biển boarding card: thẻ lên tàu, thẻ lên máy bay bonded warehouse – customs warehouse: khi giữ hàng nhập khẩu (chờ thanh toán đủ thuế) border – frontier: biên giới bulk cargo: hàng rời by mail – by post: bằng thư – qua bưu điện cardboard box – carton: hộp bìa cứng, hộp các tông cargo – load: hàng hóa cargo insurance: bảo hiểm hàng hóa cargo plane – freight plane: máy bay chở hàng carriage – transport (GB) – transportation (US): vận chuyển, vận tải carriage by sea – sea transport: vận chuyển đường biển, vận tải đường biển carriage forward: cước thu sau, cước trả sau carriage paid: cước trả trước, cước thu trước carrier: hãng vận tải certificate of origin: giấy chứng nhận xuất xứ certificate of shipment: giấy chứng nhận chuyên chở charter party: bên thuê tàu CIF value: giá trị hàng hóa tính theo hình thức vận chuyển CIF (= cost, insuarance, freight). Giá hàng hóa bao gồm giá bán, bảo hiểm và phí vận chuyển clearance: rời bến clearance agent: đại lý thông quan clearance certificate: giấy chứng nhận thông quan handling costs: chi phí xử lý harbor dues – harbor fees: phí bến bãi harbor office: văn phòng cảng heavy traffic: giao thông mật độ cao hold: khoang, chứa, đựng home delivery: giao hàng tận nơi house air waybill (HAWB): vận đơn của người gom hàng import duties: thuế nhập khẩu import license: giấy phép nhập khẩu in bond – waiting for clearance: trong kho hải quan in bulk: chở dưới dạng hàng rời in transit: đang đi đường, đang trên đường đi, đang vận chuyển inch: đơn vị đo chiều dài (1 inch = 2.54 cm) inspection certificate: giấy chứng nhận kiểm tra kilogram – kilo: đơn vị đo khối lượng (1 kilogram = 1000 gram) landed terms: điều kiện dỡ hàng landing: hạ cánh landing card: thẻ hạ cánh landing order – discharging permit: giấy phép dỡ hàng litre (GB) – liter (US): đơn vị đo thể tích, lít loading and unloading charges: phí bốc xếp loading area: khu vực bốc xếp loading unit: đơn vị bốc xếp lorry (GB) – truck (US): xe tải lot: nhiều luggage (GB) – baggage (US): hành lý metre (GB) – meter (US): đơn vị đo chiều dài mét (1 metre = 100 cm) mile: đơn vị đo chiều dài dặm millimeter: đơn vị đo chiều dài milimet (1cm = 10 mm) moorage: nơi neo đậu net tonnage: trọng tải tịnh, trọng tải ròng net weight: trọng lượng tịnh, trọng lượng ròng on arrival: với điều kiện khi hàng đến nơi on board: trên tàu on deck: trên boong tàu ounce: đơn bị đo lường khối lượng (1 oz = 28.35 g) outward journey: hành trình đi overland forwarding: giao nhận bằng đường bộ, giao nhận qua đất liền overload: quá tải, chở quá trọng tải owner’s risk rate: tỷ lệ rủi ro của chủ sở hữu

Trên đây là một số từ vựng trong từ điển tiếng Anh chuyên ngành logistics về vận tải hàng không. Aroma hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích để bạn sử dụng và đừng quên đón xem các bài học tiếng Anh xuất nhập khẩu tiếp theo của chúng tôi nhé!

Xem thêm:

  • Mẫu câu hữu dụng trong tiếng Anh xuất nhập khẩu (P6)
Pin It

Từ khóa » Cước Vận Tải Hàng Không Tiếng Anh Là Gì