VẬN CHUYỂN HÀNG KHÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
VẬN CHUYỂN HÀNG KHÔNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Svận chuyển hàng khôngair transportvận tải hàng khôngvận chuyển hàng khônghàng khôngkhông vậngiao thông hàng khôngair freightvận tải hàng khôngvận chuyển hàng khônghàng khônghàng hóa hàng khôngvận chuyển hàng hóa bằng đường khôngair transportationvận tải hàng khôngvận chuyển hàng khôngkhông khí giao thông vận tảiair shippingvận chuyển hàng khôngvận chuyển không khíair shipmenthàng khônglô hàng không khívận chuyển hàng khôngair cargohàng khônghàng hóa hàng khôngkhông khí vận chuyển hàng hóavận tải hàng khôngvận chuyển hàng khôngairline transportvận tải hàng khônghãng hàng không vận tảivận chuyển hàng khôngto air carriage
Ví dụ về việc sử dụng Vận chuyển hàng không trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
không gian vận chuyển hàng hóacargo spaceTừng chữ dịch
vậndanh từtransportoperationtransportationcargologisticschuyểndanh từtransferswitchtransitionchuyểnđộng từtranslatechuyểntrạng từforwardhàngngười xác địnheveryhàngdanh từrowordercargostorekhôngtrạng từnotneverkhôngngười xác địnhnokhônggiới từwithoutkhôngđộng từfail STừ đồng nghĩa của Vận chuyển hàng không
vận tải hàng không air transport vận chuyển hàng hóa thu thậpvận chuyển hàng loạtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh vận chuyển hàng không English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cước Vận Tải Hàng Không Tiếng Anh Là Gì
-
Cước Vận Chuyển Hàng Không (Air Freight Rate) Là Gì? - VietnamBiz
-
VẬN TẢI HÀNG KHÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Logistics Và Vận Tải Quốc Tế
-
Tổng Hợp Những Thuật Ngữ Tiếng Anh Về Logistics Cần Biết - LEC Group
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Logistics Và Vận Tải Quốc Tế - EMSVietnam
-
Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Logistics Về Vận Tải Hàng Không
-
Cước Vận Tải Hàng Không - VILAS
-
Tính Cước Phí Trong Vận Tải Hàng Hoá Bằng đường Hàng Không
-
Khái Niệm Vận Tải đường Hàng Không Là Gì?
-
Cước Vận Tải Hàng Không Là Gì? Cách Tính Cước Vận Chuyển Hàng ...
-
Thuật Ngữ Vận Tải đường Biển Và Logistics Cơ Bản? - Đại Dương Xanh
-
Hướng Dẫn Tính Cước Vận Chuyển Hàng Không - Dịch Vụ Hải Quan
-
【XEM】Cước Vận Chuyển Tiếng Anh Là Gì? - Hiệp Phước Express
-
CÁC THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG LĨNH VỰC XUẤT ...