VẬN TẢI HÀNG KHÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

VẬN TẢI HÀNG KHÔNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từvận tải hàng khôngair transportvận tải hàng khôngvận chuyển hàng khônghàng khôngkhông vậngiao thông hàng khôngair freightvận tải hàng khôngvận chuyển hàng khônghàng khônghàng hóa hàng khôngvận chuyển hàng hóa bằng đường khôngair transportationvận tải hàng khôngvận chuyển hàng khôngkhông khí giao thông vận tảiair cargohàng khônghàng hóa hàng khôngkhông khí vận chuyển hàng hóavận tải hàng khôngvận chuyển hàng khôngairfreightđường hàng khôngvận tải hàng khônghàng hóa hàng khôngairline transportvận tải hàng khônghãng hàng không vận tảivận chuyển hàng khôngaviation transportvận tải hàng không

Ví dụ về việc sử dụng Vận tải hàng không trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hệ thống logistics trong vận tải hàng không.Logistic systems for the air cargo industry.Com/ location cho vận tải hàng không trích dẫn gần bạn.Com/location for citation air transportation near you.Thời gian giao hàng 2- 3 ngày cho vận tải hàng không.Delivery time 2-3 days for air transportation.Nó sẽ dạy về vận tải hàng không, quản lý du lịch và quản trị kinh doanh.It will teach about air transportation, travel management and business administration.Đây là một năm rất khó khăn cho ngành vận tải hàng không.”.It has been a very tough year for the air cargo industry.”.Emirates SkyCargo là bộ phận vận tải hàng không của Emirates.Emirates SkyCargo is the air freight division of Emirates.Ngoài vận tải hàng không, hệ thống giao thông mặt đất của SF Express cũng rất mạnh mẽ!In addition to air transportation, SF Express's ground transportation system is also very powerful!Phía tây Union trước( đặc biệt cho vận tải hàng không hoặc số lượng nhỏ).West Union in advance.(specially for air transportation or small amount).Lực lượng vũ trang thực sự lấy làm tiếc vì sự bất tiện trong việc hànhlý bị mất trong quá trình vận tải hàng không.The Armed Forces sincerelyregrets any inconvenience… due to luggage lost on transport carriers.Tâm trạng chung tại Hội nghị Vận tải hàng không toàn cầu tại Abu Dhabi vào tháng 3 vừa qua là lạc quan nhưng cũng thận trọng.Yet the mood at the World Air Cargo Symposium in March in Abu Dhabi was cautiously optimistic.Tin chuyến bay thuê máy bay phản lực là lựa chọn phù hợp nhất khi nódi chuyển về phía du lịch vận tải hàng không.Private jet charter flight is themost suitable option when it moves toward air transportation travel.Sau nhiều thập niên xung đột tại châu Phi hạ Sahara, kinh doanh vận tải hàng không là việc phức tạp và thường là phi pháp.After decades of conflicts in sub-Saharan Africa, the air transport business is complex and often illegal.Việc ký kết Hiệp định EU- Canada Thương mại Tự dolà một tin tốt cho các nền kinh tế liên quan và vận tải hàng không.The conclusion of the EU-Canada Free Trade Agreementis good news for the economies involved and for air cargo.Việt Nam đã trở thành một trung tâm sản xuất lớn, tạo cơ hội vận tải hàng không cho hãng hàng không quốc gia.Vietnam has become a major manufacturing hub, providing an air freight opportunity for the state-owned carrier.Thiếu các vật cản đã góp phần vào sự phát triển của Charlotte như đường cao tốc, đường sắt,và trung tâm vận tải hàng không.The lack of these obstructions has contributed to Charlotte's growth as a highway,rail, and air transportation hub.Lần đầu tiên kể từ cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, nhu cầu vận tải hàng không đã bắt đầu tăng nhanh trở lại.For the first time since the 2008 financial crisis the demand for air freight has risen again.DHL cũng sẽ cung cấp các dịch vụ vận tải hàng không và điều lệ từ cơ sở cho tất cả các nước Mỹ Latin, Mexico và vùng Caribbean.DHL will also provide air cargo and charter services from the facility to all of Latin America, Mexico and the Caribbean.Lần đầu tiên kể từ cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008,nhu cầu vận tải hàng không đã bắt đầu tăng nhanh trở lại.For the first time since the global financial crisis in 2008,demand for air freight has started to expand quickly again.Trong lĩnh vực vận tải hàng không, ví dụ, sự phát triển công nghệ thường được xác định bởi nhu cầu trong lĩnh vực này.In the air transport sector, for example, technological developments are often determined by the demand in the sector.Các hạng mục giải thưởng rất đa dạng,bao gồm Giải pháp vận tải hàng không của năm, Xuất sắc về kỹ thuật và Vận chuyển của năm.Award categories are varied, including Airfreight Solution of the Year, Excellence in Engineering, and Shipping Line of the Year.Indigo Partners LLC có trụ sở tại Phoenix, Arizona là quỹ đầu tư tư nhânchuyện hoạt động trong lĩnh vực vận tải hàng không trên toàn thế giới.Indigo Partners LLC, based in Phoenix, Arizona,is a private equity fund focused on worldwide investments in air transportation.Vận tải biển và hàng hải, vận tải hàng không trong máy bay là phương phápvận tải quốc tế khá phổ biến.Maritime transport and in the marine, aviation transport in aircraft is fairly common international transportation methods.Các Hãng hàng không giá rẻ( LCC) không nhất thiết phải tuân theo quyđịnh về vận chuyển của Hiệp hội vận tải Hàng không Quốc tế( IATA).Low Cost Carriers(LLC)do not need to comply with transportation regulations of International Airline Transport Association(IATA).Đối với vận tải hàng không, trọng lượng tính phí thường được tính toán dựa trên hệ số chiều của 6.000 cm3/ kg~ 166,67 kg/ m3.For airfreight, the chargeable weight is usually calculated based on the dimensional factor of 6,000 cubic centimeter per kilogram~ 166.67 kilogram/cubic meter.Peter Belobaba, nhà nghiên cứu chính tại Trung tâm Quốc tế về Vận tải Hàng không MIT nói kiểu giá cả này tồn tại trên toàn thế giới.Peter Belobaba,principal research scientist at the MIT International Center for Air Transportation, says this kind of pricing is found all over the world.Vận tải hàng không được tính theo khối lượng hoặc trọng lượng sau đó chọn loại đắt nhất, phần lớn cước vận chuyển đường biển được tính theo khối lượng.Air freight is calculated with volume or weight then choose the most expensive, most of the sea freight is calculated with volume.Wanna Explore Travel Limited của Ai Cập đã được cấp phép cung cấp dịch vụ du lịch điều hành vàhỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không tại Việt Nam.Egypt's Wanna Explore Travel Limited has been licensed to provide services of operating tours andother direct support for air transportation in Vietnam.Vận tải hàng không thường mất 1- 2 ngày, mà là bình thường nhanh hơn so với vận chuyển hàng hóa đường biển, nhưng nói chung đắt hơn.Sending items by air freight usually takes one to two days, which is usually quicker than sea freight shipping, but typically more expensive.Khóa học này bao gồm một khu vực rộng lớn của các chuyên gia liên quan đến quản lý vận tải hàng không trong khi cho phép bạn chuyên về lĩnh vực chuyên môn chiếm.This course covers a wide area of expertise related to air transport management whilst enabling you to specialise in appropriated subject areas.Kearney ước tính rằng các công ty giao nhận quốc tế chiếm khoảng 90% năng lực vận tải hàng không và 50% năng lực vận tải đường biển trên toàn thế giới.Kearney estimates that international forwarders contract for about 90 percent of air cargo capacity and 50 percent of ocean cargo capacity worldwide.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 249, Thời gian: 0.0382

Từng chữ dịch

vậndanh từtransportoperationtransportationcargologisticstảidanh từloaddownloaduploadtrucktảithe loadinghàngngười xác địnheveryhàngdanh từrowordercargostorekhôngtrạng từnotneverkhôngngười xác địnhnokhônggiới từwithoutkhôngđộng từfail S

Từ đồng nghĩa của Vận tải hàng không

vận chuyển hàng không hàng hóa hàng không air transport air cargo không khí vận chuyển hàng hóa vận tải hàng hóavận tải hành khách

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh vận tải hàng không English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cước Vận Tải Hàng Không Tiếng Anh Là Gì