Từ điển Tiếng Việt "âm Vô Thanh" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"âm vô thanh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
âm vô thanh
phụ âm được phát ra không có sự rung động của dây thanh, tức là không có sự tham gia của tiếng thanh. Vd. các phụ âm / p /, / t /, / k /, / s / (chữ viết p, t, c, k, q, x)... trong tiếng Việt. Xt. Âm hữu thanh.
Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Các âm Vô Thanh Trong Tiếng Việt
-
Cơ Cấu Ngữ âm Tiếng Việt (1998) Về Phụ âm - Trịnh Nhật Tuân
-
Âm Vô Thanh Và âm Hữu Thanh - Phân Biệt Khái Niệm, Cách đọc
-
Âm Hữu Thanh Và âm Vô Thanh - つたえる はつおん
-
Phụ âm Vô Thanh, Phụ âm Hữu Thanh Là Gì Và Hai Quy Tắc Phát âm ...
-
Phân Biệt âm Hữu Thanh Và âm Vô Thanh Trong Tiếng Anh - EMAS
-
Âm Xát đôi Môi Vô Thanh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hữu Thanh Hay Vô Thanh? - Chuyện Học Vinglish.
-
ÂM VÔ THANH & ÂM HỮU THANH TRONG TIẾNG ANH - Pronunciat...
-
Âm Và Phân Biệt âm Trong Ngôn Ngữ Tiếng Việt
-
Phân Biệt âm Hữu Thanh Và âm Vô Thanh Trong Tiếng Anh
-
Khái Niệm âm Vị Học (phần Hai)
-
Mẹo Phát âm Phụ âm Vô Thanh (voiceless) Và Hữu Thanh (voiced)
-
TIE - Phân Biệt âm VÔ THANH Và âm HỮU THANH Trong Tiếng Anh