Từ điển Tiếng Việt "âm Vô Thanh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"âm vô thanh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

âm vô thanh

phụ âm được phát ra không có sự rung động của dây thanh, tức là không có sự tham gia của tiếng thanh. Vd. các phụ âm / p /, / t /, / k /, / s / (chữ viết p, t, c, k, q, x)... trong tiếng Việt. Xt. Âm hữu thanh.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Các âm Vô Thanh Trong Tiếng Việt