Từ điển Tiếng Việt "bán Xới" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bán xới" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bán xới

nđg. Bỏ xứ sở mà đi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bán xới

bán xới
  • verb
    • To leave one's native country (without hope to return)

Từ khóa » Bỏ Xới Mà đi