Từ điển Tiếng Việt "căn Bản" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"căn bản" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

căn bản

- I d. (id.; kết hợp hạn chế). Cái làm nền gốc, cái cốt yếu quy định bản chất của sự vật. Về căn bản. Trên căn bản.

- II t. Cốt yếu, có tác dụng quy định bản chất của sự vật. Sự khác nhau . Vấn đề căn bản.

- III p. (dùng phụ trước đg., t.). Về . Ý kiến căn bản giống nhau.

hd. Gốc rễ, phần cốt yếu: Thiếu căn bản. Vấn đề căn bản.

xem thêm: căn bản, cơ bản

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

căn bản

căn bản
  • noun
    • Basis
    • adj
      • Basic, essential
      • adv
        • Basically, essentially, in the main
      base
    • kích thước căn bản: base dimension
    • nhóm tần số căn bản: base group
    • origin
      original
      căn bản thập phân
      decimal tabbing
      công nghiệp căn bản
      key industry
      kỹ nghệ căn bản
      key industry
      lệnh căn bản truyền tin
      signal operation instruction
      muối của acetic axit với chất choline hữu cơ căn bản
      acetylcholine
      ngôn ngữ căn bản
      Basic Language (BAS)
      nguyên lý căn bản
      radical principle
      soạn thảo căn bản
      basic edit
      thuộc tính trường căn bản
      basic field attribute
      tiện ích mạng căn bản
      basic network utility
      vận động căn bản
      elemental motion

      Từ khóa » Từ điển Tiếng Việt Căn Bản Là Gì