Từ điển Tiếng Việt "chậm Rãi" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chậm rãi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chậm rãi

nt. Từ từ, không vội vàng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chậm rãi

chậm rãi
  • adj
    • (nói về động tác) Deliberate, leisurely
      • bước đi chậm rãi: leisurely steps
      • nói chậm rãi: to speak deliberately
      • trâu chậm rãi nhai cỏ: the buffalo leisurely chewed grass

Từ khóa » Chậm Rãi Có Nghĩa Là Gì