Từ điển Tiếng Việt "chao" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chao" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chao

x. Đậu phụ nhự.

nd. Bột nhão bằng đậu nành ủ với rượu và muối cho lên men làm món ăn. Chao ta, chao tàu.nđg. Đưa qua đưa lại trong nước để rửa hay vì bị đưa đẩy. Anh về gánh gạch Bát tràng, Xây hồ bán nguyệt cho nàng chao chân (c.d). Thuyền chao nghiêng chao ngửa.nId. 1. Thứ chụp đèn hình nón cụt. 2. Đồ dùng để xúc cá. IIđg. Múc, xúc cá bằng rổ hoặc bằng chao. Bà giàu bà tát cá ao, Tôi con nhà khó, tôi chao cá mè (c.d). Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chao

chao
  • noun
    • Soya cheese
      • chao đèn Lamp-shade
  • verb
    • To dip in water and wash by rocking
      • chao chân ở cầu ao: to wash one's feet at a pond's pier by rocking them in the water
      • chao rổ rau: to wash a basket of vegetables by rocking it in the water
    • To rock, to swing
      • con thuyền chao qua chao lại như đưa võng: the boat rocked like a hammock
  • excl
    • Oh
      • chao! trăng đẹp quá: oh, how beautiful the moon is!
wander
  • chao đảo (bánh xe): wander
  • bộ ổn định tàu thủy (giảm chao đảo)
    stabilizer
    cái chao đèn
    abat-jour
    cái chao đèn
    light globe
    chao đèn
    lampshade
    độ chao
    heeling
    độ chao
    slant
    độ chao
    tilt
    độ chao (thuyền)
    heel
    góc chao dọc
    pitch angle
    sự chao đảo xe
    wandering
    sự đảo, chao (của xe)
    wandering
    porridge
  • cháo kiều mạch: porridge
  • cá cháo
    tarpon
    cháo ăn liền
    packet soup
    cháo đặc
    loblolly
    cháo đóng gói
    packet soup
    cháo loãng
    gruel
    cháo loãng
    water gruel
    cháo mì với sữa
    frumenty
    cháo mì với sữa
    furmenty
    cháo ngô
    hominy
    cháo ngô
    mush
    cháo ngô
    samp
    cháo ngũ cốc nấu nhừ
    cooked cereal
    cháo suông
    gruel
    cháo suông
    water gruel
    hai bên đã tiền trao cháo múc
    both sides clear
    nước cháo
    congee

    Từ khóa » Từ Chao Là Gì