Từ điển Tiếng Việt"chặt"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
chặt
- 1 đg. Làm đứt ngang ra bằng cách dùng dao, hoặc nói chung vật có lưỡi sắc, giáng mạnh xuống. Chặt cành cây. Chặt tre chẻ lạt. Chặt xiềng (b.).
- 2 t. (thường dùng phụ sau đg.). 1 Ở trạng thái đã được làm cho bám sát vào nhau không rời, khó tách nhau ra, khó gỡ ra. Khoá chặt cửa. Lạt mềm buộc chặt (tng.). Thắt chặt tình bạn (b.). Siết chặt hàng ngũ (b.). 2 Rất khít, không còn kẽ hở nào. Đầm đất cho chặt. Ép chặt. Năng nhặt chặt bị (tng.). Bố cục rất chặt (b.). 3 Không để rời khỏi sự theo dõi, không buông lỏng; chặt chẽ. Kiểm soát chặt. Chỉ đạo rất chặt. 4 (kng.). Sít sao, chi li trong sự tính toán, không rộng rãi. Chi tiêu chặt.
nđg. Chém mạnh cho đứt. Chặt cây đẵn gỗ.nđg. Vững, khít, không buông lỏng, không lung lay. Khóa chặt cửa. Giữ chặt lối ra. Thắt chặt tình bạn. Siết chặt hàng ngũ, Chỉ đạo rất chặt.xem thêm: cắt, thái, xắt, xắn, xẻo, pha, chặt, băm, chém, phát, xén, cưa, xẻ, bổ
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
chặt
chặt- verb
- To cut, to fell, to chop, to shatter
- chặt cành cây: to cut a branch, to chop a branch off a tree
- chặt tre chẻ lạt: to fell bamboos and make tape
- adj
- Secure, close, tight
- khoá chặt cửa: to lock the door securely
- lạt mềm buộc chặt: flexible tape ties securely
- thắt chặt tình bạn: to make friendship closer, to strengthen friendship
backcut |
close |
đầu nối vít chặt: close nipple |
độ chặt cao (đá mài): close spacing |
độ ghép chặt: close coupling |
dung sai chặt: close tolerance |
sự ghép chặt: close coupling |
sự giám sát chặt chẽ: close supervision |
sự kiểm tra chặt chẽ: close check |
sự xếp chặt: close spacing |
compact |
PCI lèn chặt: Compact PCI (CPCI) |
bê tông chặt: compact concrete |
cát kết chặt: compact sand-stone |
đá đổ chặt xít: compact rock |
đá vôi chặt sít: compact limestone |
đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt: compact low voltage tungsten halogen lamp |
khối đất đắp chặt xít: compact earthfill |
lu lèn tới độ chặt của đất xung quanh: compact to the density of the surrounding ground |
mô hình kết chặt: compact model |
quặng sít chặt: compact ore |
sự bố cục chặt chẽ: compact composition |
cut |
cut off |
firm |
kim cương nạm chặt: diamond held with firm grip |
packaged |
shear |
steady |
stiff |
tough |
truncate |
forced fit |
|
adhere |
|
adherent |
|
bite |
|
fasten |
|
fix |
|
rigid |
|
anchor |
|
stationary |
|
screwed home |
|
grip |
|
packing concrete |
|
rammed concrete |
|
stamped concrete |
|
tamped concrete |
|
bê tông xi măng lu lèn chặt |
rolled cement concrete |
|
hard-laid |
|
depth (of compacted layer) |
|
compacted thickness |
|
depth (of compacted fit) |
|
pipe stopper |
|
fixed |
|
truncated |
|
freeze |
|
blocked |
|
bounded variation |
|
brace strut |
|
bracing strut |
|
chop |
firm |
lunge |
adhere |
|
closely held |
|
beheaded fish |
|
headless fish |
|
các biện pháp thắt chặt (chi tiêu...) |
austerity measures |
|
dismember |
|
dismember |
|
austerity |
|
decapitate |
|
cleanser |
|
flense |
|
chân (gà vịt chặt ra trước khi nấu) |
giblet (s) |
|
chế độ kiểm tra nhiệt độ chặt chẽ |
rigid temperature control |
|
chính sách siết chặt tiền tệ, siết chặt tín dụng |
tight money policy |
|
chính sách tài chính chặt chẽ |
tight financing policy |
|
chính sách xiết chặt tiền tệ |
tight money policy |
|
tight discount |
|
packing space |
|
flense |
|
cane knife |
|
cutlass |
|
machete |
|
aitch-bone cutter |
|
đại lý có quan hệ chặt chẽ |
agency coupled with an interest |
|
firmness |
|
strength |
|
tighten |
|
adhere |
|
stump |
|
looking in effect |
|