Từ điển Tiếng Việt "chắt Lưỡi" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chắt lưỡi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
chắt lưỡi
nđg. Bật lưỡi thành tiếng. Chắt lưỡi hít hà. Cũng nói tắc lưỡi, tặc lưỡi.nđg. Làm lưỡi phát ra tiếng tỏ ý cảm phục hoặc khó chịu. Cũng nói Tắc lưỡi. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Chậc Lưỡi Là Gì
-
Tắc Lưỡi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Chậc Lưỡi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Pháp "chậc Lưỡi" - Là Gì?
-
'chậc Lưỡi' Là Gì?, Từ điển Việt - Pháp
-
Chặc Lưỡi,Tặc Lưỡi Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Tặc Lưỡi - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Chặc Lưỡi - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Chậc Lưỡi Là Gì, Nghĩa Của Từ Chậc Lưỡi | Từ điển Việt - Pháp
-
Tác Hại Của Tật đẩy Lưỡi Là Gì? - Vinmec
-
Tắc Kè Chậc Lưỡi - Tuổi Trẻ Online
-
Từ Điển - Từ Chậc Lưỡi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chậc Lưỡi Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Hãy Loại Bỏ Thói Quen "tặc Lưỡi"! - Báo Thanh Niên
-
M-A Confession - #4156 "Từ ""tch"" ở Trong Mấy Câu Thoại... - Facebook