Từ điển Tiếng Việt "chinh Chiến" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chinh chiến" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chinh chiến

hdg. Việc đánh nhau. Đã từng chinh chiến.Tầm nguyên Từ điểnChinh Chiến

Chinh: đánh, đem quân đi đánh để trị tội. Mạnh Tử: Chinh giả, thượng phạt hạ dã (Chinh là nước lớn đánh nước nhỏ hay người trên đánh người dưới), chiến: đánh nhau.

Những người chinh chiến bấy lâu. Chinh Phụ Ngâm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chinh chiến

chinh chiến
  • verb
    • To fight a war

Từ khóa » Trinh Chiến Là Gì