Từ điển Tiếng Việt "chịu Tang" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chịu tang" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
chịu tang
- đgt. Làm lễ để tang người bậc trên: về quê chịu tang mẹ.
nđg. Làm lễ để tang. Về quê chịu tang cha. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhchịu tang
chịu tang- verb
- To go into mourning (for someone)
Từ khóa » Chịu Tang Là Gì
-
Để Tang Người đã Khuất - Ý Nghĩa Và Những điều Kiêng Kỵ Cần Biết
-
Chịu Tang Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chịu Tang - Wiktionary Tiếng Việt
-
Để Tang Người đã Khuất – Ý Nghĩa Và Những điều Kiêng Kỵ Cần Biết
-
Chịu Tang Nghĩa Là Gì?
-
Top 15 Chịu Tang Là Gì
-
Xả Tang Là Gì? Thời Gian để Tang Là Bao Lâu?
-
Xả Tang Là Gì? Những Kiêng Kỵ Khi Chưa Xả Tang
-
'chịu Tang' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
"Năm Hạng Tang Phục" Là Gì?
-
Tang Lễ Những điều Cần Biết - Phần 5: Thời Gian để Tang
-
Nghĩa Của Từ Chịu Tang Bằng Tiếng Anh
-
Hướng Dẫn Chung Về Tang Phục (Đồ Tang)
-
Những Ai Phải đeo Khăn Tang Khi Người Thân Mất