Từ điển Tiếng Việt "chùng Chình" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"chùng chình" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chùng chình
nđg. Kéo dài, chậm chạp. Chùng chính cả tháng không xong.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Chùng Chình Tiếng Anh Là Gì
-
Chùng Chình Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'chùng Chình' Là Gì?, Tiếng Việt
-
"chùng Chình" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chùng Chình - Vietgle Tra Từ - Cồ Việt
-
Từ Chùng Chình Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Giải Thích Từ Chùng Chình Và Nêu Cách Hiểu Của Mình Về Hình ảnh ...
-
Từ điển Tiếng Việt"chùng Chình" Là Gì? - MarvelVietnam
-
Nghĩa Của Từ Chùng Chình - Từ điển Việt
-
Chùng Chình - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chùng Chình Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Chùng Chà Chùng Chình Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung