
Từ điển Tiếng Việt"cột"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Tìm
cột
- 1 dt. 1. Vật làm trụ thẳng đứng cố định để chống, đỡ...: cột nhà cột buồm chôn cột điện. 2. Khối chất lỏng, chất khí được để hay được tạo nên theo phương thẳng đứng: cột thuỷ ngân cột khói. 3. Phần được chia thành từng ô, từng khoảng trên trang giấy: cột báo viết con số vào đúng cột.
- 2 đgt. Buộc, trói: cột dây thép cột gà không chặt (tng.).
thành phần chịu lực đứng trong kết cấu nhà và công trình, thường có tiết diện hình tròn hoặc vuông, làm bằng những vật liệu khác nhau: gỗ, tre, gạch đá, bê tông, kim loại, vv. Trong kiến trúc truyền thống, C là một trong ba yếu tố cấu thành vì kèo và tuỳ theo vị trí mà phân ra thành các C cái, C con, C hiên. Trong các vì kèo hoàn chỉnh, C được kê trên tảng bằng đá và liên kết với nhau bằng địa thu (x. Địa thu) ở chân C, bằng xà ở phía trên C.
nd. Trụ dựng đứng bằng tre, gỗ hoặc bằng gạch xây: Biết thì thưa thốt, không biết dựa cột mà nghe (t.ng). Cột cờ: cột để treo cờ. Cột dây thép: cột giăng dây để truyền tin. Cột đèn: cột trồng theo lề đường để gắn đèn.nđg. Buộc, trói: Trâu cột ghét trâu ăn (t.ng).xem thêm: cọc, cột, cột trụ

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
cột
cột- noun
- pillar; column, mast; pole column
- cột buồm: A mast
- cột báo: Column in the newspaper
append |
bind |
columnar |
| baza dạng cột: columnar basalt |
| biểu đồ cột: columnar graph |
| cột địa tầng: columnar section |
cylinder |
| cột dầu cách điện: insulating oil cylinder |
double column |
elevation |
| chiều cao cột áp: elevation head |
| cột (mặt đất) tự nhiên: natural ground elevation |
| cột áp đo vị thế: elevation head (of water) |
| cột áp thủy tĩnh: elevation head |
frame |
| cột khung: upright of frame |
hinge prop |
pillars |
| cột lốc bụi: whirlwind pillars of dust |
pole piece |
prop |
| cột chống bằng gỗ: wood prop |
| cột chống bằng gỗ: timber prop |
| cột chống dạng ống: tubular prop |
| cột chống điều chỉnh được: adjustable prop |
| cột chống hầm mỏ: pit prop |
| cột chống nghiêng: raking prop |
| cột chống nghiêng: back prop |
rack |
rest |
shore |
| chống đỡ (bằng cột chống): shore |
| cột chống bằng kim loại: metal shore |
| cột chống bằng thép: steel shore |
| cột chống điều chỉnh được: adjustable shore |
| cột chống nghiêng: inclined shore |
| cột chống nghiêng: raking shore |
| cột chống tạm thời: dead shore |
| cột chống thanh giằng: shore |
| cột giàn giáo: trestle shore |
| cột giàn khung: trestle shore |
spar |
standard |
| cột đèn: lighting standard |
| cột đèn tiêu chuẩn: standard lamp |
stay |
stile |
stilt |
suddle |
support |
field |
| Giải thích VN: Trong sự hiển thị video theo cơ sở ký tự, cột là một hàng dọc trên màn hình có độ rộng bằng một ký tự. Trong bảng tính, cột là một khối dọc các ô, thường được định danh bằng một chữ cái duy nhất. Trong chương trình cơ sở dữ liệu, các thuật ngữ cột ( column) và trường ( field) đôi khi được dùng đồng nghĩa nhau. |
| cột biển báo: sign support |
| cột chống: pillar support |
| cột chống góc: corner support |
| cột chống gỗ: timber support |
| cột chống kiểu giàn thép: latticed pyramidal support (of structure) |
| cột chống ngoại biên: lateral support |
| cột chống phụ bằng bê tông: concrete support (of pole) |
| cột có dây giằng: guyed support |
| cột điện: railway overhead support |
| cột đứng riêng: isolated support |
pier |
| Giải thích VN: Cột hoặc trụ trên đó cửa ra vào được treo. |
| Giải thích EN: A pillar or post on which a door is hung. |
| cột giàn giáo: pier of scaffolding |
pillar |
| bể tắm có cột (nước): pillar piscina |
| cột chống: pillar support |
| cột chống xiên: braced pillar |
| cột có dây néo: guyed pillar |
| cột đá vôi: limestone pillar |
| cột điện: lighting pillar |
| cột đường ra: feeder pillar |
| cột ghép: composite pillar |
| cột khoan: drilling pillar |
| Hàng cột trước (ở đền thờ Hi lạp) |
prostyle decking |
|
liquid column manometer |
|
liquid column manometer |
|
liquid level manometer |
|
liquid vevel manometer |
|
head pressure |
|
mercury pressure |
|
mast antenna |
|
high-head lock |
|
joint plate |
|
column heading panel |
|
| bảng tín hiệu, cột đèn tín hiệu xe lửa |
semaphore |
|
spondylosyndesis |
|
column step |
|
spider slip |
|
peripteral |
|
step |
|
plinth |
|
trimming |
|
mast foot |
|
mast step |
|
mast tabernacle |
|
column base plate |
|
column wide |
|
paravertebral |
|
obelisk |
|
| biến dạng cột sống do yếu cơ |
muscula spondylitis |
|
bar chart |
|
column |
| biểu thuế hai cột: double column tariff |
| chế độ thuế quan hai cột (có hai loại thuế suất): two column tariff system |
| cột bay hơi nhanh: flash column |
| cột bên có: credit column |
| cột bốc hơi: evaporating column |
| cột cất phân đoạn: stripping column |
| cột chiết: extraction column |
| cột chú thích trang: folio column |
| cột chưng cất: distillation column |
| cột chưng cất chân không: vacuum distilling column |
| cột chưng cất kiểu phun: pulverization-shock column |
| cột có nắp hình tấm: tile-packed column |
| cột cô đặc: evaporating column |
| cột đã cacbon hóa: carbonating column |
| cột đã sát trùng: pasteurizing column |
| cột đã than hóa: carbonating column |
| cột giải trình: analysis column |
| cột hạt (trong máy sấy hoặc trong xyclôn): grain column |
| cột hấp thụ: adsorption column |
| cột hấp thụ: absorption column |
| cột làm sạch: purifying column |
| cột lên men bia: beer column |
| cột nhắn tin (về người): personal column |
| cột phân đoạn: fractional column |
| cột phân tích: analytical column |
| cột phân tích (trong sổ nhật ký, sổ cái kế toán): distribution column |
| cột quảng cáo: advertising column |
| cột quảng cáo tư nhân (trên báo): personal column |
| cột tiền mặt: cash column |
| cột tinh chế: fractional column |
| cột tinh chế liên tục: continuous fractionating column |
| cột trích ly: extraction column |
| cột trích ly có dòng chất lỏng phun: pulse extraction column |
| đầu cột (báo): head of column |
| đồ thị thanh và cột: bar and column graph |
| insơ của cột báo: column inch |
| sắc ký cột: column chromatography |
| sổ nhật ký chia cột: split column journal |
| sổ nhật ký có cột đặc biệt: special column journal |
| tài khoản cân đối theo cột: balance column account |
| tài khoản sổ cái hai cột: double column ledger account |
| tiêu đề cột: column heading |
marina |
|
columnar budget |
|
columnar analysis sheet |
|
columnar work sheet |
|
port risks insurance |
|
complex tariff |
|
multiple tariff |
|
single-column tariff |
|
| cái cưa cột xương sống (của súc vật) |
scribe |
|
three-column tariff system |
|
moorings |
|
mainmast |
|
mainmast |
|
mainmast |
|
road sign |
|
signpost |
|