Từ điển Tiếng Việt "cuộn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"cuộn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cuộn
- I. đgt. 1. Thu thật nhỏ vật có hình tấm hoặc hình sợi bằng cách lăn hoặc quấn trên vật ấy: cuộn mành lên cuộn sợi cuộn dây thép. 2. Thu mình lại theo vòng tròn: nằm cuộn tròn Con rắn cuộn mình trong bụi cây. 3. Chuyển động dồn dập, từng lớp tiếp theo nhau: Khói cuộn lên mù mịt bắp thịt cuộn lên. II. dt. 1. Từng đơn vị vật hình tấm, hình sợi đã được cuộn lại: cuộn vải cuộn chỉ Mỗi cuộn len chừng 1 lạng.2. Từng lớp của vật đang bốc lên dồn dập: Khói bốc lên từng cuộn.
nIđg. 1. Vấn; cuốn lại: Cuộn tập giấy. 2. Chuyển động lớp này tiếp theo lớp khác. Khói cuộn lên mù mịt. Ào ào như sóng cuộn. IId. Vật cuốn tròn: Cuộn chỉ.xem thêm: cuốn, cuộn, quấn
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh cuộn
cuộn- noun
- Bale; roll; reel
- cuộn vải: A roll of cloth
- Bale; roll; reel
- verb
- to coil; to whirl
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Dịch Từ Cuộn
-
Nghĩa Của "cuộn" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Cuộn Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
CUỘN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Scroll | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cuộn Giấy' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cuộn Chỉ' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Đặt Câu Với Từ "cuộn Tròn" - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ : Cuồn Cuộn | Vietnamese Translation
-
Từ điển Việt Anh - Từ Cuộn Len Dịch Là Gì
-
BĂNG CUỘN - Health Việt Nam
-
Máy đóng Gói Dịch đặc Dạng Nằm Ngang Cho Túi Từ Cuộn Màng
-
Nghĩa Của Từ Scroll - Scroll Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa