Từ điển Tiếng Việt "đá Vàng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đá vàng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đá vàng
- dt. Sự gắn bó bền vững trong quan hệ tình cảm (thường là tình cảm vợ chồng): Tình nghĩa đá vàng.
nd. Chỉ sự gắn bó (thường về tình nghĩa vợ chồng) bền vững như đá và vàng.Tầm nguyên Từ điểnĐá VàngDo chữ Kim thạch. Kim là loài kim khí dùng để đúc chuông và đỉnh. Thạch là đá dùng để làm bia, kệ. Có việc gì ca ngợi hoặc ghi lại cho được lâu dài người ta khắc vào đỉnh hoặc bia. Nên đá vàng dùng để nói đến những việc gì lâu dài bền bỉ.
Một lời ghi tạc đá vàng thủy chung. Kim Vân Kiều
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đá vàng
đá vàng- indefectible; unshakeable
- tình nghĩa đá vàng: an indefectible affection
Từ khóa » Nghĩa Của Từ đá Vàng Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Đá Vàng - Từ điển Việt
-
đá Vàng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ đá Vàng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
đá Vàng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'đá Vàng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ đá Vàng Là Gì
-
Điển Tích Văn Học 8: Đá Vàng - Đỗ Chiêu Đức
-
Tình Khúc Bất Tử - ĐỜI ĐÁ VÀNG (VŨ THÀNH AN) Đá Và Vàng
-
Hoàn Cảnh Sáng Tác Và ý Nghĩa Của Bài Hát "Đời Đá Vàng" (Vũ ...
-
Tục Ngữ Về "đá Vàng" - Ca Dao Mẹ
-
Hoàn Cảnh Sáng Tác Và Ý Nghĩa Của Bài Hát " Đời Đá Vàng Là Gì
-
Hội Chứng... Dạ, Vâng - Báo Đại Biểu Nhân Dân