Từ điển Tiếng Việt "dằn Vặt(giằn Vặt)" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dằn vặt(giằn vặt)" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
dằn vặt(giằn vặt)
nđg. 1. Nói nặng nhẹ một cách dai dẳng. Bị mẹ chồng dằn vặt. 2. Khó chịu trong thân thể. Con bệnh bị dằn vặt suốt đêm. Cũng nói Dằn vật. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Dằn Vặt Là Từ Gì
-
Từ Dằn Vặt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Dằn Vặt Là Gì, Nghĩa Của Từ Dằn Vặt | Từ điển Việt - Việt
-
Nghĩa Của Từ Dằn Vặt - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Dằn Vặt Nghĩa Là Gì?
-
'dằn Vặt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Meaning Of 'dằn Vặt' In Vietnamese - English
-
Dằn Vặt Có Nghĩa Là Gì? Xem Bài đọc Nỗi Dằn Vặt Của An - đ
-
Giằn Vặt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Dằn Vặt Trong Bài Có Nghĩa Là Gì
-
Giằn Vặt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Dằn Vặt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dằn Vặt Có ý Nghĩa Là Gì - Bài Tập Tiếng Việt Lớp 4