Từ điển Tiếng Việt "đinh Ninh" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đinh ninh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đinh ninh
hdg.1. Nhắc đi nhắc lại cho người khác hiểu rõ, nhớ rõ. 2. Tin chắc là sự việc xảy ra. Tôi đinh ninh là anh biết rồi. Những lời hò hẹn vẫn còn đinh ninh (cd).
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Từ đinh Ninh Là Gì
-
đinh Ninh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đinh Ninh - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ Điển - Từ đinh Ninh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
đinh Ninh Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Đinh Ninh Nghĩa Là Gì?
-
Từ “đinh Ninh” Trong đoạn Trích được Hiểu Là Gì? Vì Sao Bà Phải “dặn C
-
'đinh Ninh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ đinh Ninh Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đinh Ninh' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tra Từ: đinh Ninh - Từ điển Hán Nôm
-
đinh Ninh Là Từ Ghép Hay Từ Láy Td Của Từ Láy: Lồng Lộng, Mơ Màng ...
-
Từ đinh Ninh Thuộc Loại Từ Gì Câu Hỏi 153550
-
Các Từ ” đinh Ninh”, ” Phăng Phắc” Giúp Em Hình Dung Ra Hình ảnh ...
-
Giải Thích Từ định Nghĩa "đinh Ninh" "chiến Khu" Trong Bài Bếp Lửa