Từ điển Tiếng Việt "đót" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đót" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đót

nd.1. Cây thân cỏ, cụm hoa dùng làm chổi. Chổi đót. 2. Ống để cắm điếu thuốc vào mà hút. Ống đót ngà.nđg. Nói xấu người này với người khác, vừa muốn nịnh người này, muốn hại người kia. Anh đã bị hắn đót với ông chủ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đót

đót
  • (địa phương) Cigarette-holder

Từ khóa » Nghĩa Của Từ đắng đót Là Gì