đăng ký - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › đăng_ký
Xem chi tiết »
Phát âm đăng kí ... 1. Chính thức ghi vào văn bản của cơ quan pháp luật những thông tin cần thiết của sự kiện làm cơ sở phát sinh hoặc chấm dứt những quan hệ pháp ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đăng ký trong Tiếng Việt ... đăng ký có nghĩa là: - x. đăng kí. Đây là cách dùng đăng ký Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ · Thay đổi gần đây ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Đăng ký - Từ điển Việt - Việt. ... Động từ. xem đăng kí. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%C4%90%C4%83ng_k%C3%BD » ...
Xem chi tiết »
His wife downloaded the application form, planting the idea of auditioning for the show in his mind. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "đăng ký" ...
Xem chi tiết »
Xem tiếp các từ khác · Đăng nhập · Đăng quang · Đăng ten · Đăng trình · Đăng tải · Đăng đàn · Đăng đó · Đăng đường ...
Xem chi tiết »
thì nhờ Office Word kiểm tra (cũng là nhờ máy). Thiết nghĩ bạn bấm vào từ tra luôn trên GG dịch (có hỗ trợ tra từng từ 1). Còn không nên copy nó luôn vì rõ ràng ...
Xem chi tiết »
To register at night school/for Chinese lessons. Đăng ký cho ngựa tham dự cuộc đua. To enter a horse for a race. Đã đến lúc phải đăng ký cho thằng bé đi học.
Xem chi tiết »
Dùng từ Đăng ký hay Đăng kí mới đúng – Thuatngu.org Từ lâu chúng ta đã có câu ... với Đăng ký và Đăng kí chúng ta có thể nhận thấy nghĩa của nó không đổi.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · formal His face registered extreme disapproval of what he had witnessed. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
Register là một động từ có cách phát âm theo IPA là /ˈredʒɪstə(r)/. Theo như từ điển oxford định nghĩa thì register nghĩa là ghi tên của bạn, hoặc chỗ ở vào ...
Xem chi tiết »
hồ sơ đăng ký, lưu trữ, annal, cuộn, danh sách, biên niên sử, lịch trình, daybook, lưu bút, đăng nhập, nhật ký, lịch. mục nhập, thực tế, đo lường, chữ, ký hiệu, ...
Xem chi tiết »
register. verb. en to place one's name, or have one's name placed in a register. +2 định nghĩa ; propiska. noun. en system of mandatory registration in ex-USSR.
Xem chi tiết »
Nó gắn liền với quá trình sản xuất, kinh doanh hàng hóa và dịch vụ… Từ thời cổ xưa, khi mà nền kinh tế tự cung, tự cấp bị phá vỡ, sản xuất và trao đổi hàng hóa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Từ đăng Ký
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ đăng ký hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu