đăng Ký - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Dịch
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗaŋ˧˧ ki˧˥ɗaŋ˧˥ kḭ˩˧ɗaŋ˧˧ ki˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗaŋ˧˥ ki˩˩ɗaŋ˧˥˧ kḭ˩˧

Động từ

[sửa]

đăng ký

  1. Ghi hay ký tên mình vào sổ.
  2. Điền mẫu đơn yêu cầu tên tuổi để kết nạp vào tổ chức, tham gia chương trình, ra ứng cử, tham gia cuộc bầu cử, v.v.
  3. Yêu cầu chính phủ công nhận tài sản. đăng ký một nhãn hiệu
  4. (Máy tính) Mở tài khoản người dùng.

Đồng nghĩa

[sửa] ghi hay ký tên
  • ghi danh
điền mẫu đơn yêu cầu tên tuổi
  • ghi danh

Dịch

[sửa] ghi hay ký tên
  • Tiếng Anh: to register, to enroll
  • Tiếng Tây Ban Nha: registrarse
  • Tiếng Thái: ขาน
điền mẫu đơn yêu cầu tên tuổi
  • Tiếng Anh: to register, to enroll, to enlist
  • Tiếng Tây Ban Nha: registrarse
yêu cầu chính phủ công nhận tài sản
  • Tiếng Anh: to register
  • Tiếng Tây Ban Nha: registrar
mở tài khoản
  • Tiếng Anh: to register
  • Tiếng Tây Ban Nha: registrarse

Tham khảo

[sửa]
  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đăng ký”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đăng_ký&oldid=2210295” Thể loại:
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
  • Máy tính
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục đăng ký 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nghĩa Của Từ đăng Ký