đăng Ký - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗaŋ˧˧ ki˧˥ | ɗaŋ˧˥ kḭ˩˧ | ɗaŋ˧˧ ki˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗaŋ˧˥ ki˩˩ | ɗaŋ˧˥˧ kḭ˩˧ | ||
Động từ
[sửa]đăng ký
- Ghi hay ký tên mình vào sổ.
- Điền mẫu đơn yêu cầu tên tuổi để kết nạp vào tổ chức, tham gia chương trình, ra ứng cử, tham gia cuộc bầu cử, v.v.
- Yêu cầu chính phủ công nhận tài sản. đăng ký một nhãn hiệu
- (Máy tính) Mở tài khoản người dùng.
Đồng nghĩa
[sửa] ghi hay ký tên- ghi danh
- ghi danh
Dịch
[sửa] ghi hay ký tên- Tiếng Anh: to register, to enroll
- Tiếng Tây Ban Nha: registrarse
- Tiếng Thái: ขาน
- Tiếng Anh: to register, to enroll, to enlist
- Tiếng Tây Ban Nha: registrarse
- Tiếng Anh: to register
- Tiếng Tây Ban Nha: registrar
- Tiếng Anh: to register
- Tiếng Tây Ban Nha: registrarse
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đăng ký”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Máy tính
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Nghĩa Của Từ đăng Ký
-
"đăng Kí" Là Gì? Nghĩa Của Từ đăng Kí Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
đăng Ký Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đăng Kí - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Đăng Ký - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
ĐĂNG KÝ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đăng Ký Là Gì, Nghĩa Của Từ Đăng Ký | Từ điển Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'Đăng Ký' Trong Từ điển ... - Cồ Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đăng Ký' Trong Từ điển ... - Cồ Việt
-
Dùng Từ Đăng Ký Hay Đăng Kí Mới đúng?
-
Ý Nghĩa Của Register Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đăng Ký Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho đăng Ký - Từ điển ABC
-
đăng Ký Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Ý Nghĩa Của Việc đăng Ký Nhãn Hiệu Cho Doanh Nghiệp - FBLAW