Từ điển Tiếng Việt "hoạn Lộ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hoạn lộ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hoạn lộ

- Nh. Hoạn đồ.

hd. Như Hoạn đồ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hoạn lộ

hoạn lộ
  • (từ cũ; nghĩa cũ) như hoạn đồ

Từ khóa » đường Hoạn Lộ Là Gì