Từ điển Việt Trung "hoạn Lộ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"hoạn lộ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
hoạn lộ
宦途 | ||
đường hoạn lộ không được như ý | ||
宦途失意 | ||
仕進 | ||
仕途 | ||
官路 |
hoạn lộ
- Nh. Hoạn đồ.
hd. Như Hoạn đồ.Từ khóa » đường Hoạn Lộ Là Gì
-
Tra Từ: Hoạn Lộ - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Điển - Từ Hoạn Lộ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Hoạn Lộ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'hoạn Lộ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Giải Thích ý Nghĩa Hoạn Lộ, Họa Lộ Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Từ điển Tiếng Việt "hoạn Lộ" - Là Gì?
-
Hoạn Lộ Là Gì, Nghĩa Của Từ Hoạn Lộ | Từ điển Việt
-
Từ Hoạn Lộ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Quan Lộ Hay Quản Lộ? - Báo Bạc Liêu
-
NGUYỄN DU VÀ CON ĐƯỜNG HOẠN LỘ QUA THƠCHỮHÁN
-
Nguyễn Du Và Con đường Hoạn Lộ Qua Thơ Chữ Hán - Tài Liệu Text
-
Con đường Hoạn Lộ Của Chủ Tịch Nước: Bằng 'tại Chức' Và 'tiến Sĩ Giấy'
-
Hoạn Lộ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nguyễn Du Và Con đường Hoạn Lộ Qua Thơ Chữ Hán