Từ điển Tiếng Việt "nhân Danh" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"nhân danh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
nhân danh
- 1 dt. Tên người: từ điển nhân danh nghiên cứu về nhân danh, địa danh.
- 2 đgt. Lấy danh nghĩa, với tư cách nào để làm việc gì đó: nhân danh cá nhân nhân danh lãnh đạo cơ quan.
hd. Tên người. Từ điển nhân danh.hdg. Lấy danh nghĩa để làm việc gì. Nhân danh cá nhân. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhnhân danh
nhân danh- on behalf of, for the sake of
on behalf of |
Từ khóa » Nhân Danh ý Nghĩa Là Gì
-
Nhân Danh Là Gì ? Quy định Về Thủ Tục Ký Kết Thỏa Thuận Nhân Danh ...
-
Nhân Danh Là Gì? - Hỏi đáp Pháp Luật
-
Nhân Danh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nhân Danh Là Gì? Giải Thích Thuật Ngữ Nhân Danh - Hệ Thống Pháp Luật
-
Nhân Danh Là Gì? - Ngân Hàng Pháp Luật
-
Nhân Danh Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nhân Danh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nhân Danh Là Gì? Giải Thích Từ Ngữ Văn Bản Pháp Luật - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Nhân Danh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cảnh Giác Với Cái Gọi Là “nhân Danh Nhân Dân” Của Các Thế Lực ...
-
Nhân – Wikipedia Tiếng Việt
-
Pháp Nhân Là Gì? Quy định Về Tư Cách Pháp Nhân Cần Biết