Từ điển Tiếng Việt "nhiệt Học" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nhiệt học" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nhiệt học

ngành của vật lí học nghiên cứu các hiện tượng liên quan đến sự truyền nhiệt, biến đổi nhiệt thành công, công thành nhiệt và đo lường nhiệt lượng.

hd. Bộ môn vật lý học nghiên cứu về nhiệt. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nhiệt học

nhiệt học
  • Thremology
thermology
cách ứng phó nhiệt học
thermal behaviors
địa nhiệt học
geothermics
địa nhiệt học
geothermy
điện nhiệt học
electrothermics
động nhiệt học
thermokinematics
quán tính nhiệt học
thermal time constant
sinh nhiệt học
thermogenics

Từ khóa » Nhiệt Học Tiếng Anh Là Gì