Từ điển Tiếng Việt "nhơ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nhơ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nhơ

- t. 1 (cũ). Bẩn. 2 Xấu xa về phẩm chất. Một vết nhơ trong đời. Chịu tiếng nhơ.

nt.1. Bẩn. 2. Xấu xa về phẩm chất. Chịu tiếng nhơ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nhơ

nhơ
  • adj
    • dirty; filthy

Từ khóa » Nhớ Nghĩa Là J