Từ điển Tiếng Việt "nhơ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"nhơ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm nhơ
- t. 1 (cũ). Bẩn. 2 Xấu xa về phẩm chất. Một vết nhơ trong đời. Chịu tiếng nhơ.
nt.1. Bẩn. 2. Xấu xa về phẩm chất. Chịu tiếng nhơ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh nhơ
nhơ- adj
- dirty; filthy
Từ khóa » Nhớ Nghĩa Là J
-
Nhớ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nhớ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Nhớ - Từ điển Việt
-
Nhớ Là Gì - Nghĩa Của Từ Nhơ Nhớ Trong Tiếng Việt
-
"nhỏ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nhỏ Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Nhớ Là Gì - Mỹ Phẩm Mioskin
-
NHỚ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nhọ Nghĩa Là Gì?
-
"Số Nhọ" Nghĩa Là Gì? - Việt Anh Song Ngữ
-
Nhô Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Trí Nhớ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nhờ Là Gì, Nghĩa Của Từ Nhờ | Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Thương Nhớ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nỗi Nhớ Là Trái Tim Của Tình Yêu