Từ điển Tiếng Việt "phụ đạo" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"phụ đạo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phụ đạo

- d. 1. Thầy dạy vua khi còn nhỏ (cũ). 2. đg. Nói giáo viên giúp đỡ cho học sinh hiểu thêm bài, ngoài giờ lên lớp.

hdg. Dạy thêm cho học sinh ngoài giờ lên lớp. Phụ đạo cho các học sinh kém.Tầm nguyên Từ điểnPhụ Đạo

Phụ: giúp đỡ, Đạo:đem đường mở lối. Chức quan dạy vua học khi còn nhỏ.

Một dòng phụ đạo xưa nay. Đại Nam Quốc Sử
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

phụ đạo

phụ đạo
  • Give extra-class help
tutorial
  • phụ đạo windows: windows tutorial
  • Từ khóa » đi Phụ đạo Nghĩa Là Gì