Từ điển Tiếng Việt "quản đốc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"quản đốc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

quản đốc

- Người trông nom và chỉ huy một xưởng trong một nhà máy : Đồng chí quản đốc xưởng cơ điện của nhà máy dệt kim.

hd. Người đứng đầu quản lý một phân xưởng hay một xưởng trong nhà máy. Quản đốc phân xưởng cơ điện. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

quản đốc

quản đốc
  • noun
    • manager
Lĩnh vực: cơ khí & công trình
boss
manager
bộ bấm giờ quản đốc
supervisory timer
cục quản đốc
management
quản đốc phân xưởng
superintendent
sự quản đốc
surveillance
sự quản đốc cường độ của mặt trời
monitoring of the solar wind
sự quản đốc hết giờ
time-out supervision
sự quản đốc liên lạc
link monitoring
sự quản đốc quá giờ
time-out supervision
sự quản đốc từ xa
remote supervisor
divisional director
bà quản đốc
forewoman
bà quản đốc
manageress
quản đốc công xưởng
works manager
quản đốc phân xưởng
head foreman
quản đốc phân xưởng
shop foreman

Từ khóa » Chức Quản đốc Là Gì