Từ điển Tiếng Việt "ràng Buộc" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"ràng buộc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm ràng buộc
- đgt. Bắt buộc phải làm theo khuôn khổ nào đó, không thể khác được: Hai bên ràng buộc lẫn nhau không nên ràng buộc con cái nhiều quá.
- Có nghĩa là thắt buộc, cho người khác vào khuôn, vào phép của mình
nđg. Bắt buộc phải hành động trong quan hệ với người khác, không được tự do. Hợp đồng có giá trị ràng buộc đối với hai bên. Những ràng buộc của lễ giáo.xem thêm: gắn bó, khăng khít, ràng buộc
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh ràng buộc
ràng buộc- adj
- tie down
- mốc ràng buộc gia đình: family ties
- tie down
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Ràng Buộc Là Gì
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Ràng Buộc - Từ điển ABC
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Từ Ràng Buộc Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Nghĩa Của Từ Ràng Buộc - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Ràng Buộc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ràng Buộc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ràng Buộc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'ràng Buộc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Ràng Buộc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Trái Nghĩa Của Bind - Từ đồng Nghĩa
-
Ý Nghĩa Của Constrain Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Không Có Ràng Buộc Là Gì? Đặc điểm Và ý Nghĩa Của Không Có Ràng ...