Từ điển Tiếng Việt "sáo Mòn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sáo mòn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sáo mòn
nt. Chỉ hình thức diễn đạt đã được nhiều người dùng, lặp đi lặp lại. Những lời lẽ sáo mòn.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh sáo mòn
sáo mòn- Commonplace; hackneyed cliché
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Sáo
-
Nghĩa Của Từ Sáo - Từ điển Việt
-
Sáo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Sáo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Giải Nghĩa Từ "sáo" Trong Câu "Bố Em Là Một Nghệ Sĩ Sáo Trúc Nổi Tiếng".
-
Từ điển Tiếng Việt "sáo Sậu" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Sáo Mòn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bài 1: Giải Nghĩa Từ Sao Trong Các Cụm Từ Sau: A. Sao Trên Trời Khi Mờ ...
-
Sáo (nhạc Cụ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Sáo Rỗng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Sáo Sậu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Sao - Wiktionary Tiếng Việt