Từ điển Tiếng Việt "sở Trường" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sở trường" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
sở trường
- d. (hoặc t.). Chỗ mạnh, chỗ giỏi, sự thành thạo vốn có. Có sở trường về âm nhạc. Công việc hợp với sở trường. Miếng võ sở trường.
hd. Chỗ mạnh, chỗ giỏi, sự thành thạo. Sở trường của anh ấy về âm nhạc. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhsở trường
sở trường- noun
- strong point, forte
line |
|
|
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Sở Trường Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Sở Trường - Từ điển Việt
-
Sở Trường Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'sở Trường' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Sở Trường Là Gì? Sở Đoản Là Gì? Cách Tìm Điểm Mạnh Điểm Yếu ...
-
Sở Trường Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
Sở Trường Là Gì? Mẹo Ghi điểm Khi Phỏng Vấn Về Sở Trường - MPHR
-
Sở Trường Là Gì? Sở đoản Là Gì? Cách Trả Lời Ghi điểm Khi đi Phỏng Vấn
-
Sở Trường Là Gì? Mẹo Ghi điểm Tuyệt đối Trước Nhà Tuyển Dụng
-
Sở Trường - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sở Trường Là Gì ? Cách Trả Lời Ghi điểm Trước Nhà Tuyển Dụng - Unica
-
Sở Trường Là Gì? Sở đoản Là Gì? Nên Trả Lời Câu Hỏi Này Như Thế Nào?
-
Sở Trường Của Bạn Là Gì