Từ điển Tiếng Việt "sôi Nổi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sôi nổi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sôi nổi

- tt Bốc lên mạnh mẽ, nhộn nhịp: Phong trào giải phóng sôi nổi (HCM).

nt.1. Náo động, ồn ào. Cuộc chất vấn sôi nổi. 2. Rất hăng hái, đầy nhiệt tình. Tuổi thanh niên sôi nổi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sôi nổi

sôi nổi
  • adj
    • ebullient; exciting
Lĩnh vực: xây dựng
effervescent
hăng hái, sôi nổi
ardent
buoyant
liveliness
người thuộc trường phái Keynes sôi nổi
electric Keynesian
quầy không sôi nổi
inactive post
thị trường mua bán ký kết sôi nổi
active market
tính sôi nổi
animal spirits

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Sôi Nổi Là Gì